Câu hỏi 1: Nên điền từ gì vào "1"?
1. Chủ Nhật
2. Thứ Tư
3. Ngày nghỉ
4. Mỗi tuần
2
「2」にはどんなことばを入れたらいいですか。
1.
かんたんだ
2.
むずかしい
3.
おもしろい
4.
つまらない
Câu hỏi 2: Nên điền từ gì vào "2"?
1. Dễ dàng
2. Khó khăn
3. Thú vị
4. Nhàm chán
3
「3」にはどんなことばを入れたらいいですか。
1.
予約する
2.
あそぶ
3.
休む
4.
はたらく
Câu hỏi 3: Nên điền từ gì vào "3"?
1. Đặt chỗ
2. Chơi
3. Nghỉ
4. Làm việc
4
「4」にはどんなことばを入れたらいいですか。
1.
銀行員にはなりたくない
2.
銀行員になりたい
3.
デパートにはつとめたくない
4.
デパートにつとめたい
Câu hỏi 4: Nên điền từ gì vào "4"?
1. Không muốn làm nhân viên ngân hàng
2. Muốn làm nhân viên ngân hàng
3. Không muốn làm việc ở cửa hàng bách hóa
4. Muốn làm việc ở cửa hàng bách hóa