イギリスの電車で大きい音で音楽を聞く人がふえています

những người nghe nhạc lớn trên xe điện của anh đang tăng lên

những người nghe nhạc lớn trên xe điện của anh đang tăng lên
イギリスでは、電車や バスで 音楽を 大きく 流す 人が います

ở anh có một số người nghe nhạc lớn trên xe điện và xe buýt

ở anh có một số người nghe nhạc lớn trên xe điện và xe buýt
これを 「ベアビーティング」と 言います

cái này gọi là chơi nhạc trong bar

cái này gọi là chơi nhạc trong bar
この 行為は、他の 人を いらいら させます

hành vi này thì làm người khác khó chịu

hành vi này thì làm người khác khó chịu
だから、政府は 罰金を 考えて います

vì vậy chính phủ đang đang tính đến phương án phạt tiền

vì vậy chính phủ đang đang tính đến phương án phạt tiền
調査によると、多くの 人が この 音を 聞いた ことが あります

theo điều tra có rất nhiều người đã từng nghe thấy âm thanh này

theo điều tra có rất nhiều người đã từng nghe thấy âm thanh này
でも、音を 小さく して くださいと 言うのは 難しいです

nhưng mà việc nói hãy mở nhạc nhỏ lại là rất khó

nhưng mà việc nói hãy mở nhạc nhỏ lại là rất khó