中国の新しい速い電車で北京と上海の行き方が変わる

Các chuyến tàu cao tốc của Trung Quốc từ Bắc Kinh đến Thượng Hải thay đổi cách đi.

Các chuyến tàu cao tốc của Trung Quốc từ Bắc Kinh đến Thượng Hải thay đổi cách đi.
アメリカの旅行雑誌「トラベル・アンド・レジャー」は、中国の高速鉄道のことを記事に書きました

Tờ tạp chí [Du lịch và giải trí] của Mỹ đưa tin: kí sự đường sắt cao tốc của Trung Quốc.

Tờ tạp chí [Du lịch và giải trí] của Mỹ đưa tin: kí sự đường sắt cao tốc của Trung Quốc.
北京と上海の間には、高速鉄道が走っています

Đường sắt cao tốc chạy ngang qua giữa Bắc Kinh và Thượng Hải.

Đường sắt cao tốc chạy ngang qua giữa Bắc Kinh và Thượng Hải.
去年は、5200万人ぐらいが高速鉄道に乗りました

Năm ngoái, có khoảng 5200 vạn người dùng tàu cao tốc để di chuyển.

Năm ngoái, có khoảng 5200 vạn người dùng tàu cao tốc để di chuyển.
飛行機は860万人ぐらいで、高速鉄道のほうがとても多くなっています

Khoảng 860 vạn người dùng máy bay làm phương tiện di chuyển, nhưng phần lớn số khác thì chọn dùng đường sắt cao tốc.

Khoảng 860 vạn người dùng máy bay làm phương tiện di chuyển, nhưng phần lớn số khác thì chọn dùng đường sắt cao tốc.
高速鉄道は、スピードが速くて、座席が広くて、電気も使うことができます

Đường sắt cao tốc thì tốc độ nhanh, chỗ ngồi rộng rãi, có thể dùng điện.

Đường sắt cao tốc thì tốc độ nhanh, chỗ ngồi rộng rãi, có thể dùng điện.
駅は市の中心にあって、便利です

Nhà ga thì ở trung tâm thành phố nên rất tiện lợi.

Nhà ga thì ở trung tâm thành phố nên rất tiện lợi.
記事は、たくさんの人が乗るようになった理由を書いています

Bài báo có viết rằng rất nhiều người đã dùng đường sắt cao tốc vì lí do này.

Bài báo có viết rằng rất nhiều người đã dùng đường sắt cao tốc vì lí do này.
記事は、高速鉄道と飛行機の両方が技術を進めていくと書いています

Bài báo cũng viết rằng cả đường sắt cao tốc và máy bay sẽ thúc đẩy công nghệ.

Bài báo cũng viết rằng cả đường sắt cao tốc và máy bay sẽ thúc đẩy công nghệ.
中国の新しい速い電車で北京と上海の行き方が変わる

Cách đi Bắc Kinh và Thượng Hải bằng tàu cao tốc mới của Trung Quốc bị thay đổi

Cách đi Bắc Kinh và Thượng Hải bằng tàu cao tốc mới của Trung Quốc bị thay đổi
アメリカの旅行雑誌「トラベル・アンド・レジャー」は、中国の高速鉄道のことを記事に書きました

Các tạp chí du lịch của Mỹ đã ghi lại trên bài báo về đường sắt cao tốc TQ

Các tạp chí du lịch của Mỹ đã ghi lại trên bài báo về đường sắt cao tốc TQ
北京と上海の間には、高速鉄道が走っています

Đường sắt cao tốc vẫn đang chạy giữa Bắc Kinh và Thượng Hải

Đường sắt cao tốc vẫn đang chạy giữa Bắc Kinh và Thượng Hải
去年は、5200万人ぐらいが高速鉄道に乗りました

Năm ngoái có 5200 vạn người đi đường sắt cao tốc

Năm ngoái có 5200 vạn người đi đường sắt cao tốc
飛行機は860万人ぐらいで、高速鉄道のほうがとても多くなっています

So với máy bay là 860 vạn người thì đường sắt nhiều hơn hẳn

So với máy bay là 860 vạn người thì đường sắt nhiều hơn hẳn
高速鉄道は、スピードが速くて、座席が広くて、電気も使うことができます

đường sắt cao tốc có tốc độ nhanh, chỗ ngồi rộng, được dùng đồ điện

đường sắt cao tốc có tốc độ nhanh, chỗ ngồi rộng, được dùng đồ điện
駅は市の中心にあって、便利です

Nhà ga ở trung tâm thành phố nên tiện lợi

Nhà ga ở trung tâm thành phố nên tiện lợi
記事は、たくさんの人が乗るようになった理由を書いています

Bài báo viết về lý do có nhiều người bắt đầu đi đường sắt cao tốc

Bài báo viết về lý do có nhiều người bắt đầu đi đường sắt cao tốc
記事は、高速鉄道と飛行機の両方が技術を進めていくと書いています

Bài báo nói rằng cả 2 đều sẽ thúc đẩy công nghệ

Bài báo nói rằng cả 2 đều sẽ thúc đẩy công nghệ