登錄
寄存器
家
視頻
JLPT 測試
字典
課
話題
語言學
化學
生物
植物學
天文學
地質學
軍事
音樂
Sumo
體育
藥物
幾何
數學
麻將
登錄
|
寄存器
|
Tùy chỉnh
藤假名
N1
N2
N3
N4
N5
隱
強調
N1
N2
N3
N4
N5
隱
語言
English
한국어
Tiếng Việt
Chinese (Simplified)
Chinese (Traditional)
Française
尺寸
12
13
14
15
16
17
家
金融
餐飲
物理
法
電腦
棒球
Shogi
解剖
語言學
化學
生物
植物學
天文學
地質學
軍事
音樂
Sumo
體育
藥物
幾何
數學
麻將
帖子
升級
Bài học hội thoại
#33
Hỏi mất bao lâu để làm việc gì đó
どのくらい待ちますか Phải đợi bao lâu ạ?
Kaito và Mike đến được Bảo tàng Ninja. Họ quyết định thử ném phi tiêu ninja.
#34
Nói đã từng làm việc gì.
読んだことあります Em đã từng đọc rồi.
Tâm và Mike đến quán cà phê manga, nơi có rất nhiều truyện manga và tạp chí.
#35
Liệt kê lần lượt các hành động
大涌谷に行って、黒たまごが食べたいです Em muốn đi Owakudani, rồi ăn trứng đen ạ.
Tâm và Ayaka đang trên tàu đi Hakone, một điểm du lịch nổi tiếng gần Tokyo.
#36
Hỏi giờ
お風呂は何時から何時までですか Có thể sử dụng bể tắm từ mấy giờ đến mấy giờ ạ?
Tâm và Ayaka đến 1 nhà trọ suối nước nóng ở Hakone. Người phục vụ dẫn họ lên phòng.
#37
Nói cái gì đó bị trục trặc
テレビがつかないんですが・・・ Tivi bật không lên ạ…
Tâm và Ayaka dường như gặp phải vấn đề gì đó trong phòng nghỉ nhà trọ suối nước nóng ở Hakone.
#38
So sánh 2 thứ
外のほうがいいです Em thích bên ngoài hơn.
Tâm và Ayaka đi du thuyền trên Hồ Ashinoko ở Hakone.
#39
Diễn tả mình đã lỡ làm gì
財布を落としてしまいました Cháu đánh rơi ví mất rồi.
Tâm gặp phải một vấn đề. Ngay khi về đến Haru-san House, Tâm nhờ Haru-san giúp đỡ.
#40
Giải thích lý do
初めてだったから、びっくりしました Vì đây là lần đầu tiên, nên em giật mình.
Tâm, Mi Ya và Haru-san đang nghỉ ngơi thư giãn ở Haru-san House thì đột nhiên có gì đó bất thường xảy ra.
#41
Hỏi xem việc mình muốn làm có khả thi không
チケットを買うことができますか Có thể mua vé được không ạ?
Mi Ya gọi Tâm. Có vẻ như Mi Ya phát hiện tin gì đó.
#42
Nói về dự định hoặc kế hoạch.
悠輝さんに渡すつもりです Em định tặng cho anh Yuuki.
Tâm cùng Mi Ya đi xem biểu diễn hòa nhạc của Yuuki, nghệ sỹ dương cầm mà cô ngưỡng mộ.
#43
Diễn tả ấn tượng của mình khi nhìn thấy gì đó.
元気そうですね Anh có vẻ khoẻ nhỉ.
Tâm và Mi Ya đi gặp Yuuki ở phòng thay đồ sau biểu diễn hòa nhạc.
#44
Truyền tải điều mình nghe được
またコンサートがあるそうです Nghe nói lại có hòa nhạc ạ.
Cuối cùng Tâm đã gặp lại Yuuki. Tâm nói với Haru-san và Kaito về cuộc gặp.
#45
Đề nghị một cách lịch sự
日本語をチェックしてもらえませんか Làm ơn kiểm tra tiếng Nhật cho cháu được không ạ?
Tâm dường như muốn nhờ chủ nhà là người máy Haru-san việc gì đó.
#46
Diễn tả nhiều ấn tượng cùng lúc -- Phần 2
小さいけどきれいですね Nhỏ nhưng đẹp nhỉ.
Mọi người ở "Haru-san House" đi du lịch Kyoto. Mọi người chuẩn bị nhận phòng ở nhà trọ "machiya".
#47
Hỏi cách thức làm việc gì đó
どうやってするんですか Làm như thế nào ạ?
Mọi người trong nhà "Haru-san House" đến thăm Đền Fushimi Inari Taisha ở Kyoto.
#48
Nói mình muốn làm gì trong tương lai
卒業したら、日本で働きたいです Sau khi tốt nghiệp, cháu muốn làm việc ở Nhật Bản.
Mọi người trong nhà "Haru-san House" đến chùa Kiyomizu-dera ở Kyoto. Tâm nói về ước mơ của mình
上一頁
1
2
3
4
5
下一頁
Vocabulary
Kanji
Sentence
此功能僅適用於註冊用戶!
登錄
要么
寄存器
×
×
Update promo from TODAII Japanese fastest!
Submit
No, thanks
×
TODAII Japanese Learn Japanese with news
Trải nghiệm tốt hơn trên phiên bản điện thoại
Premium feature
您需要升級到高級帳戶才能使用此功能
您確定要再次測試嗎?
您已達到今天的限制
請升級您的帳戶以無限閱讀報紙
Cancel
Upgrade
開始